Có 1 kết quả:
招募 zhāo mù ㄓㄠ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chiêu mộ, kêu gọi, mời gọi, tuyển mộ
Từ điển Trung-Anh
(1) to recruit
(2) to enlist
(2) to enlist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0